Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cúp máy
[cúp máy]
|
to put the phone/receiver down; to hang up
For reasons best known to himself, the blackmailer hung up on me; For reasons best known to himself, the blackmailer put the phone down on me
Please hold the line/don't hang up! There's good news for you!